Nhà thờ họ Nguyễn Hữu

Ngọc Lâu, Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng, Hải Dương

0814614333

Giới thiệu

Hiện vật

Bản đồ

Địa điểm xung quanh

Thôn Tiền, phường Tứ Minh, thành phố Hải Phòng

7920.62Km

Thôn Trụ, TT Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7920.13Km

Thôn Trụ, TT Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7920.14Km

xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng.

7919.23Km

Thạch Lỗi, Xã Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, Hải Dương

7918.65Km

Kim Quan, TT Cẩm Giàng, H. Cẩm Giàng, Hải Dương

7920.39Km

Kim Quan, TT Cẩm Giàng, H. Cẩm Giàng, Hải Dương

7920.45Km

La A, TT Cẩm Giàng, H. Cẩm Giàng, Hải Dương

7921.18Km

Kim Đôi, Xã Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, Hải Dương

7917.07Km

Ngọc Lâu, Xã Cẩm Hoàng, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7917.7Km

Ngọc Lâu, Xã Cẩm Hoàng, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7917.8Km

Mậu Duyệt, Cẩm Hưng, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7919.34Km

Trạm Nội Trang, xã Cẩm Văn, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7915.45Km

Văn Thai, xã Cẩm Văn, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7915.6Km

Đan Tràng, xã Đức Chính, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7916.49Km

Đan Tràng, xã Đức Chính, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7916.47Km

Phú Lộc, xã Cẩm Vũ, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7917.09Km

Phú Lộc, xã Cẩm Vũ, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7917.11Km

Thôn An Nghĩa, TT Lai Cách,Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7920.63Km

Định Sơn, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7918.36Km

Cao Xá, xã Cao An, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7919.75Km

Cao Xá, xã Cao An, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7919.79Km

Quý Dương, xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7921.47Km

Quý Khê, Xã Cẩm Hoàng, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7918.03Km

Đồng Xuyên, Cẩm Hưng, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7919.11Km

Chi Khê, xã Tân Trường,Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7921.58Km

Mậu Tài, Cẩm Điền, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7923.22Km

Thôn Lương Xá, Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng

7921.77Km

Phượng Hoàng, Xã Cẩm Hoàng, Huyện Cẩm Giàng,Hải Dương

7915.86Km

Thạch Lỗi, xã Thạch Lỗi, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7918.52Km

Lê Xá, xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7922.73Km

Phúc A, xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7921.92Km

Yển Vũ, xã Đức Chính, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7916.3Km

Ha Xá, xã Cẩm Đoài , Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7923.9Km

Bằng Quân, xã Định Sơn, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7918.32Km

Phú An, xã Cao An, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7919.34Km

Hoàng Gia, xã Cẩm Vũ, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7917.77Km

Hoàng Hòa, xã Cẩm Điền, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7924.28Km

Cẩm Ngọc, Ngọc Liên, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7920.32Km

Phú Xá, xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7923.02Km

Tỉnh Cách, xã Cẩm Đông, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7924.59Km

Tỉnh Cách, xã Cẩm Đông, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7924.59Km

Phí Xá, Xã Cẩm Hoàng, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7917.61Km

thôn Văn Thai, xã Tuệ Tĩnh, Thành phố Hải Phòng

7916.55Km

thôn Nghĩa Phú, xã Tuệ Tĩnh, Thành phố Hải Phòng

7917.46Km

Mậu Tài, xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng

7923.12Km

Thôn Đồng Khê, xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng

7922.36Km

Đồng Khê, xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng

7922.34Km

Lương Xá, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

7921.75Km

Bối Tượng, xã Lương Điền

7921.8Km

Bối Tượng, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

7921.85Km

Mậu An, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

7922.62Km

Bái Dương, xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng

7923.15Km

Bái Dương, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

7923.15Km

Bái Dương, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

7923.17Km

Đông Giao, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

7923.54Km

Đông Giao, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

7923.52Km

Đông Giao, xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng

7923.62Km

Bến Đông Giao, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

7923.94Km

Kim Đôi, Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng, Hải Dương

0.33Km

Ngọc Lâu, Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng, Hải Dương

7917.74Km

Chi Thành, Tân Trường, Cẩm Giàng , Hải Dương

7921.65Km

Ngọc Lâu, Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng

7917.79Km

Chi Thành, xã Tân Trường,Cẩm Giàng , Hải Dương

7921.43Km

Chi Khê, Tân Trường , Cẩm Giàng , Hải Dương

7921.55Km

Chi Mai, xã Tân Trường, Cẩm Giàng , Hải Dương

7920.83Km

Chi Mai, xã Tân Trường , Cẩm Giàng , Hải Dương

7920.34Km

Mai Trung, Xã Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương

7921.3Km

Tràng Kỹ, xã Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương

7922.07Km

thôn Tràng Kỹ, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7922.92Km

thôn Tân Kỳ, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7922.96Km

thôn Phí Xá, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7917.94Km

thôn Phú Xá, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7922.92Km

thôn Quý Khê, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7918.03Km

thôn Phú Xá, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7923.01Km

thôn Quý Dương, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7921.48Km

thôn Quý Dương, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7921.48Km

thôn Quý Khê, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7918.08Km

thôn Phượng Hoàng, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7915.85Km

thôn Lôi Xá, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7918.3Km

thôn Lôi Xá, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7918.08Km

thôn Hảo Hội Xuân, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7918.18Km

thôn Hảo Hội Xuân, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7918.19Km

thôn Hảo Hội Xuân, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7917.44Km

thôn Xuân Kiều, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7917.23Km

thôn An Phú, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7916.42Km

thôn An Phú, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7916.42Km

thôn Đan Tràng, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7916.35Km

thôn Địch Tràng, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7916.84Km

thôn Địch Tràng, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7916.79Km

thôn Bằng Quân, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7920.05Km

Thôn 3, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7919.23Km

thôn An Tân, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7918.95Km

thôn An Điềm, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7919.22Km

thôn An Tân, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7918.2Km

thôn An Tân, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7918.22Km

thôn Tự Trung, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7916.43Km

thôn Phúc B, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7922.19Km

thôn Phúc A, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7921.93Km

thôn Vũ Xá, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7921.76Km

thôn Vũ Xá, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7921.91Km

thôn Lê Xá, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7922.47Km

thôn Lê Xá, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7922.66Km

thôn Tân Cờ ,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7923.88Km

thôn Phúc Cầu,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7922.86Km

thôn Tân Cờ ,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7923.94Km

thôn Phúc Cầu,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7922.75Km

thôn Phúc Cầu,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7923.93Km

thôn Tân Cờ, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7922.92Km

thôn Mậu Tài, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

13262.46Km

thôn Mậu Tài, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7923.29Km

thôn Hoàng Hòa ,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7924.9Km

thôn Hoàng Hòa ,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7924.29Km

thôn Hoàng Hòa ,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7923.89Km

thôn Phúc B, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7921.9Km

thôn Kinh Nguyên, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7919.85Km

thôn Nguyên Khê, xá Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7920.88Km

thôn Tú La, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7920.97Km

thôn Tú La, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7920.59Km

Tràng Kênh, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7920.72Km

thôn Thích Lũng, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7919.01Km

thôn Thích Lũng, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7919.02Km

thôn Thích Lũng, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7918.76Km

thôn Thạch Lỗi, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7918.63Km

thôn Thạch Lỗi, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7918.63Km

thôn Thu Lãng, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.2Km

thôn Bằng Nghĩa, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.22Km

thôn Bình Phiên, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.54Km

thôn Bình Phiên, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.31Km

thôn Ngọc Quyết, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.62Km

thôn Ngọc Quyết, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.6Km

thôn Ngọc Quyết, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.6Km

thôn Mỹ Ngọc, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7919.46Km

thôn Mỹ Ngọc, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7919.91Km

thôn Mỹ Hảo, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.1Km

thôn Mỹ Hảo, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.11Km

thôn Cẩm Ngọc, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.52Km

thôn Cẩm Ngọc, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7921.06Km

thôn Bình Phiên, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.47Km

xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7919.17Km

Quý Dương, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

Mậu Tài, Mao Điền, thành phố Hải Phòng