Chùa kim đôi

Kim Đôi, Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng, Hải Dương

0814614333

Giới thiệu

Hiện vật

Bản đồ

Địa điểm xung quanh

Thôn Tiền, phường Tứ Minh, thành phố Hải Phòng

7920.78Km

Thôn Trụ, TT Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7920.29Km

Thôn Trụ, TT Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7920.3Km

xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng.

7919.39Km

Thạch Lỗi, Xã Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, Hải Dương

7918.81Km

Kim Quan, TT Cẩm Giàng, H. Cẩm Giàng, Hải Dương

7920.55Km

Kim Quan, TT Cẩm Giàng, H. Cẩm Giàng, Hải Dương

7920.61Km

La A, TT Cẩm Giàng, H. Cẩm Giàng, Hải Dương

7921.35Km

Kim Đôi, Xã Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, Hải Dương

7917.23Km

Ngọc Lâu, Xã Cẩm Hoàng, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7917.86Km

Ngọc Lâu, Xã Cẩm Hoàng, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7917.96Km

Mậu Duyệt, Cẩm Hưng, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7919.5Km

Trạm Nội Trang, xã Cẩm Văn, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7915.62Km

Văn Thai, xã Cẩm Văn, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7915.76Km

Đan Tràng, xã Đức Chính, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7916.66Km

Đan Tràng, xã Đức Chính, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7916.63Km

Phú Lộc, xã Cẩm Vũ, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7917.25Km

Phú Lộc, xã Cẩm Vũ, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7917.27Km

Thôn An Nghĩa, TT Lai Cách,Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7920.79Km

Định Sơn, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7918.52Km

Cao Xá, xã Cao An, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7919.91Km

Cao Xá, xã Cao An, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7919.95Km

Quý Dương, xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7921.63Km

Quý Khê, Xã Cẩm Hoàng, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7918.19Km

Đồng Xuyên, Cẩm Hưng, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7919.27Km

Chi Khê, xã Tân Trường,Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7921.74Km

Mậu Tài, Cẩm Điền, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7923.38Km

Thôn Lương Xá, Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng

7921.93Km

Phượng Hoàng, Xã Cẩm Hoàng, Huyện Cẩm Giàng,Hải Dương

7916.02Km

Thạch Lỗi, xã Thạch Lỗi, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7918.68Km

Lê Xá, xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7922.89Km

Phúc A, xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7922.08Km

Yển Vũ, xã Đức Chính, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7916.46Km

Ha Xá, xã Cẩm Đoài , Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7924.06Km

Bằng Quân, xã Định Sơn, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7918.48Km

Phú An, xã Cao An, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7919.5Km

Hoàng Gia, xã Cẩm Vũ, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7917.93Km

Hoàng Hòa, xã Cẩm Điền, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7924.44Km

Cẩm Ngọc, Ngọc Liên, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7920.48Km

Phú Xá, xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7923.18Km

Tỉnh Cách, xã Cẩm Đông, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7924.75Km

Tỉnh Cách, xã Cẩm Đông, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

7924.75Km

Phí Xá, Xã Cẩm Hoàng, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

7917.77Km

thôn Văn Thai, xã Tuệ Tĩnh, Thành phố Hải Phòng

7916.71Km

thôn Nghĩa Phú, xã Tuệ Tĩnh, Thành phố Hải Phòng

7917.63Km

Mậu Tài, xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng

7923.28Km

Thôn Đồng Khê, xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng

7922.52Km

Đồng Khê, xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng

7922.51Km

Lương Xá, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

7921.91Km

Bối Tượng, xã Lương Điền

7921.96Km

Bối Tượng, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

7922.01Km

Mậu An, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

7922.78Km

Bái Dương, xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng

7923.31Km

Bái Dương, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

7923.31Km

Bái Dương, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

7923.33Km

Đông Giao, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

7923.7Km

Đông Giao, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

7923.68Km

Đông Giao, xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng

7923.78Km

Bến Đông Giao, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

7924.1Km

Ngọc Lâu, Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng, Hải Dương

0.33Km

Ngọc Lâu, Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng, Hải Dương

7917.9Km

Chi Thành, Tân Trường, Cẩm Giàng , Hải Dương

7921.81Km

Ngọc Lâu, Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng

7917.95Km

Chi Thành, xã Tân Trường,Cẩm Giàng , Hải Dương

7921.59Km

Chi Khê, Tân Trường , Cẩm Giàng , Hải Dương

7921.71Km

Chi Mai, xã Tân Trường, Cẩm Giàng , Hải Dương

7920.99Km

Chi Mai, xã Tân Trường , Cẩm Giàng , Hải Dương

7920.5Km

Mai Trung, Xã Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương

7921.46Km

Tràng Kỹ, xã Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương

7922.23Km

thôn Tràng Kỹ, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7923.08Km

thôn Tân Kỳ, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7923.12Km

thôn Phí Xá, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7918.1Km

thôn Phú Xá, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7923.08Km

thôn Quý Khê, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7918.19Km

thôn Phú Xá, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7923.17Km

thôn Quý Dương, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7921.64Km

thôn Quý Dương, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7921.64Km

thôn Quý Khê, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7918.25Km

thôn Phượng Hoàng, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7916.01Km

thôn Lôi Xá, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7918.46Km

thôn Lôi Xá, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7918.24Km

thôn Hảo Hội Xuân, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7918.34Km

thôn Hảo Hội Xuân, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7918.35Km

thôn Hảo Hội Xuân, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7917.6Km

thôn Xuân Kiều, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7917.39Km

thôn An Phú, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7916.58Km

thôn An Phú, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7916.58Km

thôn Đan Tràng, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7916.52Km

thôn Địch Tràng, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7917Km

thôn Địch Tràng, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7916.95Km

thôn Bằng Quân, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7920.21Km

Thôn 3, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7919.39Km

thôn An Tân, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7919.11Km

thôn An Điềm, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7919.38Km

thôn An Tân, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7918.36Km

thôn An Tân, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7918.39Km

thôn Tự Trung, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

7916.59Km

thôn Phúc B, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7922.35Km

thôn Phúc A, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7922.09Km

thôn Vũ Xá, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7921.92Km

thôn Vũ Xá, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7922.07Km

thôn Lê Xá, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7922.63Km

thôn Lê Xá, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7922.82Km

thôn Tân Cờ ,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7924.04Km

thôn Phúc Cầu,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7923.03Km

thôn Tân Cờ ,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7924.11Km

thôn Phúc Cầu,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7922.91Km

thôn Phúc Cầu,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7924.09Km

thôn Tân Cờ, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7923.08Km

thôn Mậu Tài, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

13262.32Km

thôn Mậu Tài, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7923.45Km

thôn Hoàng Hòa ,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7925.06Km

thôn Hoàng Hòa ,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7924.45Km

thôn Hoàng Hòa ,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7924.05Km

thôn Phúc B, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

7922.06Km

thôn Kinh Nguyên, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7920.01Km

thôn Nguyên Khê, xá Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7921.04Km

thôn Tú La, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7921.13Km

thôn Tú La, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7920.75Km

Tràng Kênh, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7920.88Km

thôn Thích Lũng, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7919.17Km

thôn Thích Lũng, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7919.18Km

thôn Thích Lũng, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7918.92Km

thôn Thạch Lỗi, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7918.79Km

thôn Thạch Lỗi, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7918.79Km

thôn Thu Lãng, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.36Km

thôn Bằng Nghĩa, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.38Km

thôn Bình Phiên, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.7Km

thôn Bình Phiên, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.47Km

thôn Ngọc Quyết, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.78Km

thôn Ngọc Quyết, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.76Km

thôn Ngọc Quyết, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.76Km

thôn Mỹ Ngọc, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7919.62Km

thôn Mỹ Ngọc, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.07Km

thôn Mỹ Hảo, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.26Km

thôn Mỹ Hảo, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.27Km

thôn Cẩm Ngọc, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.68Km

thôn Cẩm Ngọc, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7921.22Km

thôn Bình Phiên, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

7920.63Km

xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

7919.34Km

Quý Dương, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

Mậu Tài, Mao Điền, thành phố Hải Phòng