Chùa Mậu Tài

thôn Mậu Tài, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

0337863452

Giới thiệu

Hiện vật

Bản đồ

Địa điểm xung quanh

Thôn Tiền, phường Tứ Minh, thành phố Hải Phòng

18783.82Km

Thôn Trụ, TT Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18784.16Km

Thôn Trụ, TT Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18784.16Km

xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng.

18787.13Km

Thạch Lỗi, Xã Thạch Lỗi, H. Cẩm Giàng, Hải Dương

18788.42Km

Kim Quan, TT Cẩm Giàng, H. Cẩm Giàng, Hải Dương

18787.25Km

Kim Quan, TT Cẩm Giàng, H. Cẩm Giàng, Hải Dương

18787.21Km

La A, TT Cẩm Giàng, H. Cẩm Giàng, Hải Dương

18786.11Km

Kim Đôi, Xã Cẩm Hoàng, H. Cẩm Giàng, Hải Dương

18789.27Km

Ngọc Lâu, Xã Cẩm Hoàng, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18788.49Km

Ngọc Lâu, Xã Cẩm Hoàng, huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18788.36Km

Mậu Duyệt, Cẩm Hưng, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18788.6Km

Trạm Nội Trang, xã Cẩm Văn, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18789.73Km

Văn Thai, xã Cẩm Văn, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18789.38Km

Đan Tràng, xã Đức Chính, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18787.98Km

Đan Tràng, xã Đức Chính, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18788.01Km

Phú Lộc, xã Cẩm Vũ, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

18788.28Km

Phú Lộc, xã Cẩm Vũ, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

18788.26Km

Thôn An Nghĩa, TT Lai Cách,Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18784.47Km

Định Sơn, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18787.69Km

Cao Xá, xã Cao An, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18784.72Km

Cao Xá, xã Cao An, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18784.77Km

Quý Dương, xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

18784.15Km

Quý Khê, Xã Cẩm Hoàng, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18787.96Km

Đồng Xuyên, Cẩm Hưng, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18789.16Km

Chi Khê, xã Tân Trường,Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

18784.68Km

Mậu Tài, Cẩm Điền, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

18783.95Km

Thôn Lương Xá, Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng

18785.71Km

Phượng Hoàng, Xã Cẩm Hoàng, Huyện Cẩm Giàng,Hải Dương

18789.89Km

Thạch Lỗi, xã Thạch Lỗi, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

18788.45Km

Lê Xá, xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18784.08Km

Phúc A, xã Cẩm Phúc, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

18784.84Km

Yển Vũ, xã Đức Chính, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18788.41Km

Ha Xá, xã Cẩm Đoài , Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18781.08Km

Bằng Quân, xã Định Sơn, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

18787.51Km

Phú An, xã Cao An, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18785.78Km

Hoàng Gia, xã Cẩm Vũ, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18787.21Km

Hoàng Hòa, xã Cẩm Điền, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18782.96Km

Cẩm Ngọc, Ngọc Liên, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18788.09Km

Phú Xá, xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18782.91Km

Tỉnh Cách, xã Cẩm Đông, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

18781.1Km

Tỉnh Cách, xã Cẩm Đông, Huyện Cẩm Giàng , Hải Dương

18781.1Km

Phí Xá, Xã Cẩm Hoàng, Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương

18788.13Km

thôn Văn Thai, xã Tuệ Tĩnh, Thành phố Hải Phòng

18788.57Km

thôn Nghĩa Phú, xã Tuệ Tĩnh, Thành phố Hải Phòng

18787.83Km

Mậu Tài, xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng

18783.86Km

Thôn Đồng Khê, xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng

18785.11Km

Đồng Khê, xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng

18785.12Km

Lương Xá, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

18785.71Km

Bối Tượng, xã Lương Điền

18785.25Km

Bối Tượng, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

18785.21Km

Mậu An, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

18784.69Km

Bái Dương, xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng

18784.31Km

Bái Dương, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

18784.31Km

Bái Dương, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

18784.24Km

Đông Giao, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

18784.28Km

Đông Giao, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

18784.3Km

Đông Giao, xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng

18784.32Km

Bến Đông Giao, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng

18783.84Km

Kim Đôi, Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng, Hải Dương

13262.32Km

Ngọc Lâu, Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng, Hải Dương

13262.46Km

Ngọc Lâu, Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng, Hải Dương

18788.43Km

Chi Thành, Tân Trường, Cẩm Giàng , Hải Dương

18784.67Km

Ngọc Lâu, Cẩm Hoàng, Cẩm Giàng

18788.39Km

Chi Thành, xã Tân Trường,Cẩm Giàng , Hải Dương

18784.82Km

Chi Khê, Tân Trường , Cẩm Giàng , Hải Dương

18784.71Km

Chi Mai, xã Tân Trường, Cẩm Giàng , Hải Dương

18785.34Km

Chi Mai, xã Tân Trường , Cẩm Giàng , Hải Dương

18786.06Km

Mai Trung, Xã Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương

18785.17Km

Tràng Kỹ, xã Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải Dương

18784.01Km

thôn Tràng Kỹ, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18783.26Km

thôn Tân Kỳ, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18783.12Km

thôn Phí Xá, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18787.88Km

thôn Phú Xá, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18783.03Km

thôn Quý Khê, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18787.96Km

thôn Phú Xá, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18782.92Km

thôn Quý Dương, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18784.14Km

thôn Quý Dương, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18784.15Km

thôn Quý Khê, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18787.9Km

thôn Phượng Hoàng, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18789.89Km

thôn Lôi Xá, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

18786.23Km

thôn Lôi Xá, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

18786.38Km

thôn Hảo Hội Xuân, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

18786Km

thôn Hảo Hội Xuân, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

18785.97Km

thôn Hảo Hội Xuân, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

18786.84Km

thôn Xuân Kiều, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

18786.98Km

thôn An Phú, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

18787.76Km

thôn An Phú, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

18787.76Km

thôn Đan Tràng, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

18788.17Km

thôn Địch Tràng, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

18787.84Km

thôn Địch Tràng, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

18787.85Km

thôn Bằng Quân, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18785.96Km

Thôn 3, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18787.22Km

thôn An Tân, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18786.65Km

thôn An Điềm, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18786.44Km

thôn An Tân, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18787.34Km

thôn An Tân, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18787.28Km

thôn Tự Trung, xã Tuệ Tĩnh, thành phố Hải Phòng

18788.03Km

thôn Phúc B, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18784.31Km

thôn Phúc A, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18784.81Km

thôn Vũ Xá, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18785.1Km

thôn Vũ Xá, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18784.95Km

thôn Lê Xá, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18784.36Km

thôn Lê Xá, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18784.15Km

thôn Tân Cờ ,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18782.62Km

thôn Phúc Cầu,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18783.48Km

thôn Tân Cờ ,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18782.53Km

thôn Phúc Cầu,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18783.61Km

thôn Phúc Cầu,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18782.61Km

thôn Tân Cờ, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18783.71Km

thôn Mậu Tài, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18783.88Km

thôn Hoàng Hòa ,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18782.37Km

thôn Hoàng Hòa ,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18782.93Km

thôn Hoàng Hòa ,xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18783.02Km

thôn Phúc B, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

18784.69Km

thôn Kinh Nguyên, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18787.03Km

thôn Nguyên Khê, xá Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18786.68Km

thôn Tú La, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18786.12Km

thôn Tú La, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18786.43Km

Tràng Kênh, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18786.19Km

thôn Thích Lũng, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18787.87Km

thôn Thích Lũng, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18787.87Km

thôn Thích Lũng, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18788.2Km

thôn Thạch Lỗi, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18788.37Km

thôn Thạch Lỗi, xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18788.37Km

thôn Thu Lãng, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

18788.06Km

thôn Bằng Nghĩa, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

18787.77Km

thôn Bình Phiên, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

18787.2Km

thôn Bình Phiên, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

18787.45Km

thôn Ngọc Quyết, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

18787.39Km

thôn Ngọc Quyết, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

18787.35Km

thôn Ngọc Quyết, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

18787.36Km

thôn Mỹ Ngọc, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

18788.84Km

thôn Mỹ Ngọc, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

18788.52Km

thôn Mỹ Hảo, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

18788.38Km

thôn Mỹ Hảo, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

18788.39Km

thôn Cẩm Ngọc, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

18787.91Km

thôn Cẩm Ngọc, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

18787.32Km

thôn Bình Phiên, xã Cẩm Giàng, thành phố Hải Phòng

18787.24Km

xã Cẩm Giang, thành phố Hải Phòng

18787.2Km

Quý Dương, xã Mao Điền, thành phố Hải Phòng

Mậu Tài, Mao Điền, thành phố Hải Phòng